Danh sách

SP Cefuroxime

0
SP Cefuroxime - SĐK VD-19177-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SP Cefuroxime Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

SP Cefuroxime

0
SP Cefuroxime - SĐK VD-19177-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SP Cefuroxime Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Vaxcel Cefuroxime-750mg Injection

0
Vaxcel Cefuroxime-750mg Injection - SĐK VN-19215-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vaxcel Cefuroxime-750mg Injection Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Cefuroxim Stada 750 mg

0
Cefuroxim Stada 750 mg - SĐK VD-23204-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim Stada 750 mg Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Cefuroxime Actavis 750mg

0
Cefuroxime Actavis 750mg - SĐK VN-18620-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxime Actavis 750mg Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Viciroxim

0
Viciroxim - SĐK VD-29215-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Viciroxim Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Glanax 750

0
Glanax 750 - SĐK VD-18948-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Glanax 750 Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg