Danh sách

Tilroxim

0
Tilroxim - SĐK VN-3531-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tilroxim Viên nén bao phim-250mg Cefuroxim - Cefuroxime acetyl

Tozef 500

0
Tozef 500 - SĐK VN-2792-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tozef 500 Viên nén bao phim-500mg Cefuroxim - Cefuroxime acetyl

SRS-Cefuroxime

0
SRS-Cefuroxime - SĐK VN-2725-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SRS-Cefuroxime Bột pha hỗn dịch-125mg Cefuroxime/gói - Cefuroxime acetyl

Sunnycef-250

0
Sunnycef-250 - SĐK VN-3492-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sunnycef-250 Viên nén-250mg Cefuroxim - Cefuroxime acetyl

Saviroxim 250

0
Saviroxim 250 - SĐK VD-3089-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Saviroxim 250 Viên nén dài bao phim - Cefuroxime acetyl

Saviroxim 500

0
Saviroxim 500 - SĐK VD-3090-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Saviroxim 500 Viên nén dài bao phim - Cefuroxime acetyl

Sanfocef 500

0
Sanfocef 500 - SĐK VN-4590-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanfocef 500 Viên nén bao phim 500mg Cefuroxim - Cefuroxime acetyl

Rifurox 250

0
Rifurox 250 - SĐK VN-4232-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rifurox 250 Viên nén bao phim-250mg Cefuroxim - Cefuroxime acetyl

Rofucef-250

0
Rofucef-250 - SĐK VN-2838-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rofucef-250 Viên nén bao phim-250mg Cefuroxim - Cefuroxime acetyl

Pulracef-125

0
Pulracef-125 - SĐK VN-3118-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pulracef-125 Viên nén bao phim-125mg Cefuroxim - Cefuroxime acetyl