Danh sách

Sanoxetil-500

0
Sanoxetil-500 - SĐK VN-12842-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanoxetil-500 Viên nén bao phim - Cefuroxime axetil

Rucefdol 500

0
Rucefdol 500 - SĐK VN-13692-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rucefdol 500 Viên nén bao phim - Cefuroxime axetil

Pulracef – 500

0
Pulracef - 500 - SĐK VN-13794-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pulracef - 500 Viên nén bao phim - Cefuroxime axetil

Mextil 500

0
Mextil 500 - SĐK VN-13657-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mextil 500 Viên nén bao phim - Cefuroxime axetil

Microcefe-250

0
Microcefe-250 - SĐK VN-13797-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Microcefe-250 Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Microcefe-500

0
Microcefe-500 - SĐK VN-13798-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Microcefe-500 Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Medicef

0
Medicef - SĐK VN-14406-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medicef Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Medicef

0
Medicef - SĐK VN-14406-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medicef Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Medicef

0
Medicef - SĐK VN-13932-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medicef Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Lexibcure-250

0
Lexibcure-250 - SĐK VN-12250-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lexibcure-250 Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil