Danh sách

Plencoxib-100

0
Plencoxib-100 - SĐK VN-21168-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Plencoxib-100 Viên nang cứng - Celecoxib 100mg

Locobile-100

0
Locobile-100 - SĐK VN-21252-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Locobile-100 Viên nang cứng - Celecoxib 100mg

Devitoc 100 mg

0
Devitoc 100 mg - SĐK VD-19426-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Devitoc 100 mg Viên nén sủi - Celecoxib 100mg

Cecoxibe 100

0
Cecoxibe 100 - SĐK VD-30572-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cecoxibe 100 Viên nang cứng - Celecoxib 100mg

Bivicox

0
Bivicox - SĐK VD-11391-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bivicox - Celecoxib 100mg

Coxirich 100

0
Coxirich 100 - SĐK VD-20611-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Coxirich 100 Viên nang cứng - Celecoxib 100mg

Celecoxib capsules 100mg

0
Celecoxib capsules 100mg - SĐK VN-17943-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Celecoxib capsules 100mg Viên nang cứng - Celecoxib 100mg

Celecoxib 100mg

0
Celecoxib 100mg - SĐK VD-21911-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Celecoxib 100mg Viên nang cứng - Celecoxib 100mg

Meficox 100

0
Meficox 100 - SĐK VD-22967-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Meficox 100 Viên nang cứng - Celecoxib 100mg

Pentoxib 100

0
Pentoxib 100 - SĐK VN-20091-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pentoxib 100 Viên nang cứng - Celecoxib 100mg