Danh sách

Thuốc Mecelxib 200 - SĐK VD-16650-12

Mecelxib 200

0
Mecelxib 200 - SĐK VD-16650-12 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mecelxib 200 Viên nang - Celecoxib 200 mg
Thuốc Stadloric 200 - SĐK VD-22678-15

Stadloric 200

0
Stadloric 200 - SĐK VD-22678-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Stadloric 200 Viên nang cứng - Celecoxib 200 mg

Bivicox 200

0
Bivicox 200 - SĐK VD-18890-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bivicox 200 Viên nang cứng - Celecoxib 200 mg
Thuốc Colexib 200 - SĐK VD-22067-14

Colexib 200

0
Colexib 200 - SĐK VD-22067-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colexib 200 Viên nang cứng - Celecoxib 200 mg
Thuốc Vicoxib 200 - SĐK VD-19336-13

Vicoxib 200

0
Vicoxib 200 - SĐK VD-19336-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vicoxib 200 Viên nang cứng (trắng-trắng) - Celecoxib 200 mg
Thuốc Ceteco capelo 200 - SĐK VD-20383-13

Ceteco capelo 200

0
Ceteco capelo 200 - SĐK VD-20383-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ceteco capelo 200 Viên nén bao phim - Celecoxib 200 mg
Thuốc VPCOXCEF - SĐK VD-14698-11

VPCOXCEF

0
VPCOXCEF - SĐK VD-14698-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. VPCOXCEF Viên nang cứng - Celecoxib 200 mg
Thuốc Coxileb 200 - SĐK VD-21268-14

Coxileb 200

0
Coxileb 200 - SĐK VD-21268-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Coxileb 200 Viên nang cứng - Celecoxib 200 mg