Danh sách

Markoxib 100

0
Markoxib 100 - SĐK VN-10386-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Markoxib 100 Viên nang - Celecoxib

Markoxib 200

0
Markoxib 200 - SĐK VN-10387-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Markoxib 200 Viên nang - Celecoxib

Cecovic 100

0
Cecovic 100 - SĐK VN-10655-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cecovic 100 Viên nang cứng - Celecoxib

Cecovic 200

0
Cecovic 200 - SĐK VN-10656-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cecovic 200 Viên nang cứng - Celecoxib

Tocetam 100

0
Tocetam 100 - SĐK VN-12792-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tocetam 100 Viên nang cứng - Celecoxib

Tocetam 200

0
Tocetam 200 - SĐK VN-14411-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tocetam 200 Viên nang cứng - Celecoxib

Tocetam 200

0
Tocetam 200 - SĐK VN-14411-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tocetam 200 Viên nang cứng - Celecoxib

Fuxicure

0
Fuxicure - SĐK VN-12249-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fuxicure Viên nang cứng - Celecoxib

Ezelex-100

0
Ezelex-100 - SĐK VN-12961-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ezelex-100 Viên nang - Celecoxib

Dymazol 100

0
Dymazol 100 - SĐK VN-12769-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dymazol 100 Viên nang cứng - Celecoxib