Danh sách

Imexin 500 mg

0
Imexin 500 mg - SĐK VD-19373-13 - Khoáng chất và Vitamin. Imexin 500 mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Hapenxin capsules

0
Hapenxin capsules - SĐK VD-24612 16 - Khoáng chất và Vitamin. Hapenxin capsules Viên nang cứng (xám đậm-vàng nhạt) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Glopixin 500

0
Glopixin 500 - SĐK VD-20698-14 - Thuốc khác. Glopixin 500 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Corfarlex 500

0
Corfarlex 500 - SĐK VD-21177-14 - Thuốc khác. Corfarlex 500 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Cafatam 500

0
Cafatam 500 - SĐK VD-20504-14 - Thuốc khác. Cafatam 500 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VT – Lexin

0
VT - Lexin - SĐK VD-19050-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. VT - Lexin Viên nang - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VT – Lexin

0
VT - Lexin - SĐK VD-19050-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. VT - Lexin Viên nang - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Savijoin 500

0
Savijoin 500 - SĐK VD-18958-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Savijoin 500 Viên nén - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Savijoin 500

0
Savijoin 500 - SĐK VD-18958-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Savijoin 500 Viên nén - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Opxil 500 mg

0
Opxil 500 mg - SĐK VD-30400-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opxil 500 mg Viên nang cứng (Xanh-Xanh) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg