Danh sách

Cetirizin 10 mg

0
Cetirizin 10 mg - SĐK VD-19268-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10 mg Viên nén dài bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Cetazin

0
Cetazin - SĐK VD-19542-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetazin Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Cetirizin – US

0
Cetirizin - US - SĐK VD-21586-14 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin - US Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Cetazin

0
Cetazin - SĐK VD-22565-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetazin Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-22736-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nén bao phim (màu đỏ) - Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-22737-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Cetirizin 10 mg

0
Cetirizin 10 mg - SĐK VD-22403-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10 mg Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Usariz

0
Usariz - SĐK VD-27665-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Usariz Viên nang mềm - Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Cetirizine 10

0
Cetirizine 10 - SĐK VD-24210-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine 10 Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10 mg
Thuốc Kacerin - SĐK VD-19387-13

Kacerin

0
Kacerin - SĐK VD-19387-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Kacerin Viên nén - Cetirizin dihydroclorid 10 mg