Danh sách

Robcetirizin

0
Robcetirizin - SĐK VD-25510-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Robcetirizin Viên nén bao phim - Cetirizin  dihydroclorid 10mg

Zyzocete

0
Zyzocete - SĐK VD-28251-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Zyzocete Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Ceratex

0
Ceratex - SĐK VD-25566-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Ceratex Viên nang cứng - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Cezinefast

0
Cezinefast - SĐK VD-25888-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cezinefast Viên nang mềm - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Meyerceti

0
Meyerceti - SĐK VD-28422-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Meyerceti Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-28046-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-28047-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nang cứng (ngà bạc-ngà) - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Cetirizin 10 mg

0
Cetirizin 10 mg - SĐK VD-28192-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10 mg Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Cetirizine Stada 10 mg

0
Cetirizine Stada 10 mg - SĐK VD-27537-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine Stada 10 mg Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Cetirizin

0
Cetirizin - SĐK VD-27597-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nang cứng (đỏ - vàng) - Cetirizin dihydroclorid 10mg