Danh sách

Brumetidina 200

0
Brumetidina 200 - SĐK VN-5066-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Brumetidina 200 Viên nén tròn - Cimetidine

Brumetidina 300

0
Brumetidina 300 - SĐK VN-4080-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Brumetidina 300 Viên nén bao phim - Cimetidine

Apo-cimetidine 400mg

0
Apo-cimetidine 400mg - SĐK VN-2565-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Apo-cimetidine 400mg Viên nén bao phim-400mg - Cimetidine

Axocidine

0
Axocidine - SĐK VN-2758-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Axocidine Viên nén bao phim-400mg - Cimetidine

Apo-cimetidine 300mg

0
Apo-cimetidine 300mg - SĐK VN-2564-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Apo-cimetidine 300mg Viên nén bao phim-300mg - Cimetidine
Thuốc NDC-Cimetidin-200mg - SĐK VD-2258-06

NDC-Cimetidin-200mg

0
NDC-Cimetidin-200mg - SĐK VD-2258-06 - Thuốc đường tiêu hóa. NDC-Cimetidin-200mg Viên nén - Cimetidine
Thuốc Brumetidina 200 - SĐK VN-6988-02

Brumetidina 200

0
Brumetidina 200 - SĐK VN-6988-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Brumetidina 200 Viên nén - Cimetidine
Thuốc Brumetidina 400 - SĐK VN-5608-01

Brumetidina 400

0
Brumetidina 400 - SĐK VN-1986-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Brumetidina 400 Viên bao phim-400mg - Cimetidine
Thuốc Brumetidina 300 - SĐK VN-6388-02

Brumetidina 300

0
Brumetidina 300 - SĐK VN-6388-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Brumetidina 300 Viên nén bao phim - Cimetidine

Gastroprotect 400mg

0
Gastroprotect 400mg - SĐK VN-8028-09 - Thuốc đường tiêu hóa. Gastroprotect 400mg Viên nén bao phim - Cimetidine