Danh sách

Cimetidine 200mg

0
Cimetidine 200mg - SĐK VN-8305-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidine 200mg Viên nén - Cimetidine

Cimetidine 200mg

0
Cimetidine 200mg - SĐK VN-7056-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidine 200mg Viên nén - Cimetidine

Cimetidine

0
Cimetidine - SĐK VN-0164-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidine Viên nén-400mg - Cimetidine

Cimetidin 300mg/2ml

0
Cimetidin 300mg/2ml - SĐK VNB-3490-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 300mg/2ml Dung dịch tiêm - Cimetidine

Cimetidin 400 400mg

0
Cimetidin 400 400mg - SĐK V1090-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 400 400mg Viên nén bao phim - Cimetidine

Cimetidin 400mg

0
Cimetidin 400mg - SĐK VNB-1196-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 400mg Viên nén sủi - Cimetidine

Cimetidin 400mg

0
Cimetidin 400mg - SĐK VD-0131-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 400mg Viên nén dài bao phim - Cimetidine

Cimetidin 400mg

0
Cimetidin 400mg - SĐK VNA-3382-00 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 400mg Viên bao phim - Cimetidine

Cimetidin MKP 200mg

0
Cimetidin MKP 200mg - SĐK VD-1030-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin MKP 200mg Viên nén - Cimetidine

Cimetidin MKP 300mg

0
Cimetidin MKP 300mg - SĐK VNB-4143-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin MKP 300mg Viên nén bao phim - Cimetidine