Danh sách

Cimetidin 300mg

0
Cimetidin 300mg - SĐK VNA-4154-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 300mg Viên bao phim - Cimetidine

Cimetidin 200mg/2ml

0
Cimetidin 200mg/2ml - SĐK VNB-3098-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg/2ml Dung dịch tiêm - Cimetidine

Cimetidin 200mg

0
Cimetidin 200mg - SĐK VNB-0803-03 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg Viên nén - Cimetidine

Cimetidin 200mg

0
Cimetidin 200mg - SĐK VNA-4884-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg Viên nén - Cimetidine
Thuốc Cimetidin 200mg - SĐK VNA-2969-00

Cimetidin 200mg

0
Cimetidin 200mg - SĐK VNA-2969-00 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg Viên bao phim - Cimetidine

Cimetidin 200mg

0
Cimetidin 200mg - SĐK VNA-2210-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg Viên nén - Cimetidine

Cimetidin 200mg

0
Cimetidin 200mg - SĐK VNA-3364-00 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg Viên nén bao phim - Cimetidine

Cimetidin 200mg/2ml

0
Cimetidin 200mg/2ml - SĐK V16-H08-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg/2ml Dung dịch tiêm - Cimetidine

Cimetidin

0
Cimetidin - SĐK V1327-H12-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin Viên bao phim - Cimetidine

Cimetidin 200mg

0
Cimetidin 200mg - SĐK VNA-3265-00 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 200mg Viên nén bao phim - Cimetidine