Trang chủ 2020
Danh sách
Cimet 400
Cimet 400 - SĐK VNB-0795-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimet 400 Viên nén bao phim - Cimetidine
Binomete 200mg
Binomete 200mg - SĐK VNB-2772-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Binomete 200mg Viên nén bao phim - Cimetidine
Binomete 300mg
Binomete 300mg - SĐK VNB-1380-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Binomete 300mg Viên nén bao phim - Cimetidine
Abanax Tablets
Abanax Tablets - SĐK VN-9553-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Abanax Tablets Viên nén - Cimetidine
Brumetidina 400
Brumetidina 400 - SĐK VN-5608-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Brumetidina 400 Viên nén bao phim - Cimetidine
Zestalin
Zestalin - SĐK VN-3119-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Zestalin Viên nén không bao-400mg - Cimetidine
Timetac 400
Timetac 400 - SĐK VN-4701-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Timetac 400 Viên nén - Cimetidine
Cimedine 300mg
Cimedine 300mg - SĐK VD-3385-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimedine 300mg Viên nén - Cimetidine
Cimetidin Stada-200mg
Cimetidin Stada-200mg - SĐK VD-2966-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin Stada-200mg Viên nén - Cimetidine
Cimetidin Stada-400mg
Cimetidin Stada-400mg - SĐK VD-2967-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin Stada-400mg Viên nén - Cimetidine