Danh sách

Stugeron

0
Stugeron - SĐK VN-14218-11 - Thuốc hướng tâm thần. Stugeron Viên nén - Cinnarizine
Thuốc Stugeron 25mg - SĐK VN-10212-05

Stugeron 25mg

0
Stugeron 25mg - SĐK VN-10212-05 - Thuốc hướng tâm thần. Stugeron 25mg Viên nén - Cinnarizine
Thuốc Cinnarizin 25mg - SĐK VD-0942-06

Cinnarizin 25mg

0
Cinnarizin 25mg - SĐK VD-0942-06 - Thuốc hướng tâm thần. Cinnarizin 25mg Viên nén - Cinnarizine
Thuốc Cinarizin - SĐK VNB-1098-02

Cinarizin

0
Cinarizin - SĐK VNB-1098-02 - Thuốc hướng tâm thần. Cinarizin Viên nén - Cinnarizine
Thuốc Stugeron - SĐK VN-14218-11

Stugeron

0
Stugeron - SĐK VN-14218-11 - Thuốc hướng tâm thần. Stugeron Viên nén - Cinnarizine
Thuốc Pyme Cinazin - SĐK VD-20040-13

Pyme Cinazin

0
Pyme Cinazin - SĐK VD-20040-13 - Thuốc hướng tâm thần. Pyme Cinazin Viên nén - Cinnarizine

Cinaz

0
Cinaz - SĐK VN-9452-10 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cinaz Viên nén không bao - Cinnarizine

Brawmicin

0
Brawmicin - SĐK VN-5246-08 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Brawmicin Viên nén - Cinnarizine

Vertizon

0
Vertizon - SĐK VN-11378-10 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Vertizon Viên nén - Cinnarizine

Stugeron

0
Stugeron - SĐK VN-11126-10 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Stugeron Viên nén - Cinnarizine