Danh sách

Ciprofloxacin-hameln 2mg/ml

0
Ciprofloxacin-hameln 2mg/ml - SĐK VN-17331-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin-hameln 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin 200mg/100ml

Ciprofloxacino G.E.S. 2mg/ml

0
Ciprofloxacino G.E.S. 2mg/ml - SĐK VN-16164-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacino G.E.S. 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin 200mg/100ml

H-Cipox 200

0
H-Cipox 200 - SĐK VN-17882-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. H-Cipox 200 Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin 200mg/100ml

H2K Ciprofloxacin 200

0
H2K Ciprofloxacin 200 - SĐK VN-17877-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. H2K Ciprofloxacin 200 Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin 200mg/100ml

Ciprinol 200mg/100ml solution for intravenous infusion

0
Ciprinol 200mg/100ml solution for intravenous infusion - SĐK VN-17885-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprinol 200mg/100ml solution for intravenous infusion Dung dịch truyền tĩnh mạch - Ciprofloxacin 200mg/100ml

Ciprofloxacin Injection

0
Ciprofloxacin Injection - SĐK VN-18342-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Ciprofloxacin 200mg/100ml

Furect I.V

0
Furect I.V - SĐK VN-19848-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Furect I.V Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin 200mg/100ml