Danh sách

BR-cis 10mg/10ml; 50mg/50ml

0
BR-cis 10mg/10ml; 50mg/50ml - SĐK VN1-265-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. BR-cis 10mg/10ml; 50mg/50ml Thuốc tiêm - Cisplatin

Cispa 10

0
Cispa 10 - SĐK VN-9087-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cispa 10 Dung dịch tiêm - Cisplatin

Kupunistin

0
Kupunistin - SĐK VN-4015-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Kupunistin Dung dịch tiêm truyền - Cisplatin

Kupunistin 50mg/50ml

0
Kupunistin 50mg/50ml - SĐK VN-4508-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Kupunistin 50mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Cisplatin

Cisplatin ‘Ebewe’

0
Cisplatin 'Ebewe' - SĐK VN-3970-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cisplatin 'Ebewe' Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Cisplatin

Platosin

0
Platosin - SĐK VN-13022-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Platosin Dung dịch tiêm - Cisplatin

DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml

0
DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml - SĐK VN-12311-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Cisplatin

Cisplaton

0
Cisplaton - SĐK VN2-446-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cisplaton Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng - Cisplatin