Danh sách

Citicolin 1000 mg/4 ml

0
Citicolin 1000 mg/4 ml - SĐK VD-22399-15 - Thuốc hướng tâm thần. Citicolin 1000 mg/4 ml Dung dịch tiêm - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml

Citimedlac

0
Citimedlac - SĐK VD-23397-15 - Thuốc hướng tâm thần. Citimedlac Dung dịch tiêm - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml

Citimedlac

0
Citimedlac - SĐK VD-23398-15 - Thuốc hướng tâm thần. Citimedlac Dung dịch tiêm - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml