Danh sách

Naciti 500

0
Naciti 500 - SĐK VD-28215-17 - Thuốc hướng tâm thần. Naciti 500 Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Mifexton

0
Mifexton - SĐK VD-27211-17 - Thuốc hướng tâm thần. Mifexton Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Meyercolin

0
Meyercolin - SĐK VD-27412-17 - Thuốc hướng tâm thần. Meyercolin Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Baticolin

0
Baticolin - SĐK VD-28309-17 - Thuốc hướng tâm thần. Baticolin Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Chung-na tablet

0
Chung-na tablet - SĐK VN-20791-17 - Thuốc hướng tâm thần. Chung-na tablet Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Amecitex

0
Amecitex - SĐK VD-26216-17 - Thuốc hướng tâm thần. Amecitex Viên nén - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Pettinari - SĐK VD-21065-14

Pettinari

0
Pettinari - SĐK VD-21065-14 - Thuốc hướng tâm thần. Pettinari Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg
Thuốc Cerecozin - SĐK VD-26247-17

Cerecozin

0
Cerecozin - SĐK VD-26247-17 - Thuốc hướng tâm thần. Cerecozin Viên nén phân tán - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Quancity - SĐK VD-27998-17

Quancity

0
Quancity - SĐK VD-27998-17 - Thuốc hướng tâm thần. Quancity Viên nén bao phim - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg