Trang chủ 2020
Danh sách
Vincolin 1000
Vincolin 1000 - SĐK VD-1291-06 - Thuốc hướng tâm thần. Vincolin 1000 Dung dịch tiêm - Citicoline sodium
Hawonhikoline inj
Hawonhikoline inj - SĐK VN-1855-06 - Thuốc hướng tâm thần. Hawonhikoline inj Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline Sodium
Citicoline Sodium injection
Citicoline Sodium injection - SĐK VN-2200-06 - Thuốc hướng tâm thần. Citicoline Sodium injection Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline sodium
Citicoline Sodium
Citicoline Sodium - SĐK VN-0899-06 - Thuốc hướng tâm thần. Citicoline Sodium Dung dịch tiêm-500mg/2ml Citicoline - Citicoline Sodium
Qcolin Injection
Qcolin Injection - SĐK VN-3934-07 - Thuốc hướng tâm thần. Qcolin Injection Thuốc tiêm - Citicoline sodium
Quirex
Quirex - SĐK VN-4469-07 - Thuốc hướng tâm thần. Quirex Dung dịch tiêm 500mg Citicoline/2ml - Citicoline sodium
Qcolin Capsule
Qcolin Capsule - SĐK VN-3933-07 - Thuốc hướng tâm thần. Qcolin Capsule Viên nang - Citicoline sodium
Biosmedine Inj 500mg
Biosmedine Inj 500mg - SĐK VN-6582-08 - Thuốc hướng tâm thần. Biosmedine Inj 500mg Thuốc tiêm - Citicoline sodium
Brainact 500
Brainact 500 - SĐK VN-6271-08 - Thuốc hướng tâm thần. Brainact 500 Viên nén - Citicoline Sodium
Jeil-Bra Inj.
Jeil-Bra Inj. - SĐK VN-11365-10 - Thuốc hướng tâm thần. Jeil-Bra Inj. Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium