Danh sách

Vincolin 1000

0
Vincolin 1000 - SĐK VD-1291-06 - Thuốc hướng tâm thần. Vincolin 1000 Dung dịch tiêm - Citicoline sodium

Hawonhikoline inj

0
Hawonhikoline inj - SĐK VN-1855-06 - Thuốc hướng tâm thần. Hawonhikoline inj Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline Sodium

Citicoline Sodium

0
Citicoline Sodium - SĐK VN-0899-06 - Thuốc hướng tâm thần. Citicoline Sodium Dung dịch tiêm-500mg/2ml Citicoline - Citicoline Sodium

Citicoline Sodium injection

0
Citicoline Sodium injection - SĐK VN-2200-06 - Thuốc hướng tâm thần. Citicoline Sodium injection Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline sodium

Qcolin Injection

0
Qcolin Injection - SĐK VN-3934-07 - Thuốc hướng tâm thần. Qcolin Injection Thuốc tiêm - Citicoline sodium

Quirex

0
Quirex - SĐK VN-4469-07 - Thuốc hướng tâm thần. Quirex Dung dịch tiêm 500mg Citicoline/2ml - Citicoline sodium

Qcolin Capsule

0
Qcolin Capsule - SĐK VN-3933-07 - Thuốc hướng tâm thần. Qcolin Capsule Viên nang - Citicoline sodium

Biosmedine Inj 500mg

0
Biosmedine Inj 500mg - SĐK VN-6582-08 - Thuốc hướng tâm thần. Biosmedine Inj 500mg Thuốc tiêm - Citicoline sodium

Brainact 500

0
Brainact 500 - SĐK VN-6271-08 - Thuốc hướng tâm thần. Brainact 500 Viên nén - Citicoline Sodium

Jeil-Bra Inj.

0
Jeil-Bra Inj. - SĐK VN-11365-10 - Thuốc hướng tâm thần. Jeil-Bra Inj. Dung dịch tiêm - Citicoline Sodium