Danh sách

Inbionetinbicol

0
Inbionetinbicol - SĐK VN-9939-05 - Thuốc hướng tâm thần. Inbionetinbicol Dung dịch tiêm - Citicoline

Hacitop injection

0
Hacitop injection - SĐK VN-1261-06 - Thuốc hướng tâm thần. Hacitop injection Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline

Esseton 1000

0
Esseton 1000 - SĐK VN-0206-06 - Thuốc hướng tâm thần. Esseton 1000 Dung dịch tiêm-1000mg/4ml - Citicoline

Esseton 500

0
Esseton 500 - SĐK VN-0207-06 - Thuốc hướng tâm thần. Esseton 500 Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline

Esston 500

0
Esston 500 - SĐK VN-2220-06 - Thuốc hướng tâm thần. Esston 500 Thuốc tiêm-500mg/4ml - Citicoline

Fastexil Injection

0
Fastexil Injection - SĐK VN-9002-04 - Thuốc hướng tâm thần. Fastexil Injection Dung dịch tiêm - Citicoline

Difosfocin

0
Difosfocin - SĐK VN-0542-06 - Thuốc hướng tâm thần. Difosfocin Dung dịch tiêm-500mg - Citicoline

Daehanticol

0
Daehanticol - SĐK VN-9931-05 - Thuốc hướng tâm thần. Daehanticol Dung dịch tiêm - Citicoline

Citimax

0
Citimax - SĐK VN-9847-05 - Thuốc hướng tâm thần. Citimax Dung dịch tiêm - Citicoline

Cicolin

0
Cicolin - SĐK VN-5627-01 - Thuốc hướng tâm thần. Cicolin Dung dịch tiêm - Citicoline