Trang chủ 2020
Danh sách
Inbionetinbicol
Inbionetinbicol - SĐK VN-9939-05 - Thuốc hướng tâm thần. Inbionetinbicol Dung dịch tiêm - Citicoline
Hacitop injection
Hacitop injection - SĐK VN-1261-06 - Thuốc hướng tâm thần. Hacitop injection Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline
Esseton 1000
Esseton 1000 - SĐK VN-0206-06 - Thuốc hướng tâm thần. Esseton 1000 Dung dịch tiêm-1000mg/4ml - Citicoline
Esseton 500
Esseton 500 - SĐK VN-0207-06 - Thuốc hướng tâm thần. Esseton 500 Dung dịch tiêm-500mg/2ml - Citicoline
Esston 500
Esston 500 - SĐK VN-2220-06 - Thuốc hướng tâm thần. Esston 500 Thuốc tiêm-500mg/4ml - Citicoline
Fastexil Injection
Fastexil Injection - SĐK VN-9002-04 - Thuốc hướng tâm thần. Fastexil Injection Dung dịch tiêm - Citicoline
Difosfocin
Difosfocin - SĐK VN-0542-06 - Thuốc hướng tâm thần. Difosfocin Dung dịch tiêm-500mg - Citicoline
Daehanticol
Daehanticol - SĐK VN-9931-05 - Thuốc hướng tâm thần. Daehanticol Dung dịch tiêm - Citicoline
Citimax
Citimax - SĐK VN-9847-05 - Thuốc hướng tâm thần. Citimax Dung dịch tiêm - Citicoline
Cicolin
Cicolin - SĐK VN-5627-01 - Thuốc hướng tâm thần. Cicolin Dung dịch tiêm - Citicoline