Danh sách

Citicolin H injection Kobayashi

0
Citicolin H injection Kobayashi - SĐK VN-3939-07 - Thuốc hướng tâm thần. Citicolin H injection Kobayashi Thuốc tiêm - Citicoline

Citicolin-Bidiphar

0
Citicolin-Bidiphar - SĐK VD-3578-07 - Thuốc hướng tâm thần. Citicolin-Bidiphar Thuốc tiêm - Citicoline

Brainactive

0
Brainactive - SĐK VN-3175-07 - Thuốc hướng tâm thần. Brainactive Thuốc tiêm-250mg/2ml - Citicoline

Somazina

0
Somazina - SĐK VN-7393-08 - Thuốc hướng tâm thần. Somazina Dung dịch uống - Citicoline

Somazina

0
Somazina - SĐK VN-7394-08 - Thuốc hướng tâm thần. Somazina Dung dịch tiêm - Citicoline

Somazina

0
Somazina - SĐK VN-7392-08 - Thuốc hướng tâm thần. Somazina Dung dịch tiêm - Citicoline

Neocoline Injection

0
Neocoline Injection - SĐK VN-7294-08 - Thuốc hướng tâm thần. Neocoline Injection Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch - Citicoline

HTT-Meducitil

0
HTT-Meducitil - SĐK VN-5217-08 - Thuốc hướng tâm thần. HTT-Meducitil Dung dịch thuốc tiêm - Citicoline

Jeclin Inj.

0
Jeclin Inj. - SĐK VN-7321-08 - Thuốc hướng tâm thần. Jeclin Inj. Thuốc tiêm - Citicoline

Strocit 2ml

0
Strocit 2ml - SĐK VN-8915-09 - Thuốc hướng tâm thần. Strocit 2ml Dung dịch tiêm - Citicoline