Danh sách

Clindamycin 300mg

0
Clindamycin 300mg - SĐK VD-31280-18 - Khoáng chất và Vitamin. Clindamycin 300mg Viên nang cứng (hồng tím-hồng tím) - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Clindamycin 300mg

0
Clindamycin 300mg - SĐK VD-31280-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin 300mg Viên nang cứng (hồng tím-hồng tím) - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Pyclin 300

0
Pyclin 300 - SĐK VD-26425-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pyclin 300 Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Clindamycin 300

0
Clindamycin 300 - SĐK VD-26714-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin 300 Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Bioceromy 300

0
Bioceromy 300 - SĐK VD-29864-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bioceromy 300 Viên nang cứng (tím-tím) - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg
Thuốc Clinecid 300 mg - SĐK VD-25845-16

Clinecid 300 mg

0
Clinecid 300 mg - SĐK VD-25845-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clinecid 300 mg Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg