Trang chủ 2020
Danh sách
Flatovic
Flatovic - SĐK VD-31230-18 - Thuốc tim mạch. Flatovic Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Clopidogrel 75 – MV
Clopidogrel 75 - MV - SĐK VD-19238-13 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel 75 - MV Viên nén bao phim - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg
Clopidogrel 75 – MV
Clopidogrel 75 - MV - SĐK VD-19238-13 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel 75 - MV Viên nén bao phim - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg
Cardogrel
Cardogrel - SĐK VD-31056-18 - Thuốc tim mạch. Cardogrel Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Biviclopi 75
Biviclopi 75 - SĐK VD-30208-18 - Thuốc tim mạch. Biviclopi 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Beclopi 75
Beclopi 75 - SĐK VD-19151-13 - Thuốc tim mạch. Beclopi 75 Viên nén bao phim - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg
Beclopi 75
Beclopi 75 - SĐK VD-19151-13 - Thuốc tim mạch. Beclopi 75 Viên nén bao phim - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg
Ediwel
Ediwel - SĐK VD-20441-14 - Thuốc tim mạch. Ediwel Viên nang cứng - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg
Clopidogrel AL 75 mg
Clopidogrel AL 75 mg - SĐK VD-23348-15 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel AL 75 mg Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Redpalm
Redpalm - SĐK VD-24192-16 - Thuốc tim mạch. Redpalm Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg