Danh sách

Palvimex 75mg

0
Palvimex 75mg - SĐK VD-24216-16 - Thuốc tim mạch. Palvimex 75mg Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Clorazer

0
Clorazer - SĐK VD-25145-16 - Thuốc tim mạch. Clorazer Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Aclop

0
Aclop - SĐK VN-19914-16 - Thuốc tim mạch. Aclop Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Maxxpla 75

0
Maxxpla 75 - SĐK VD-26735-17 - Thuốc tim mạch. Maxxpla 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Daklife 75mg

0
Daklife 75mg - SĐK VD-27392-17 - Thuốc tim mạch. Daklife 75mg Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Atidogrel

0
Atidogrel - SĐK VD-27798-17 - Thuốc tim mạch. Atidogrel Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Vixcar

0
Vixcar - SĐK VD-28772-18 - Thuốc tim mạch. Vixcar Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Univixin

0
Univixin - SĐK VD-30698-18 - Thuốc tim mạch. Univixin Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Plagril

0
Plagril - SĐK VN-22141-19 - Thuốc tim mạch. Plagril Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Thuốc G5 Duratrix - SĐK VD-21848-14

G5 Duratrix

0
G5 Duratrix - SĐK VD-21848-14 - Thuốc tim mạch. G5 Duratrix Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg