Trang chủ 2020
Danh sách
Pidocar
Pidocar - SĐK VD-30708-18 - Thuốc tim mạch. Pidocar Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Levengrel
Levengrel - SĐK VN-18213-I4 - Thuốc tim mạch. Levengrel Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg;
Dasarab
Dasarab - SĐK VD-30338-18 - Thuốc tim mạch. Dasarab Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Clopidogrel tablets USP 75mg
Clopidogrel tablets USP 75mg - SĐK VN-21426-18 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel tablets USP 75mg Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Apidogrel 75
Apidogrel 75 - SĐK VD-31024-18 - Thuốc tim mạch. Apidogrel 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Noklot
Noklot - SĐK VN-18177-14 - Thuốc tim mạch. Noklot Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Deplat
Deplat - SĐK VN-18582-14 - Thuốc tim mạch. Deplat Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Clopidogrel
Clopidogrel - SĐK VD-21412-14 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Nugrel
Nugrel - SĐK VN-19279-15 - Thuốc tim mạch. Nugrel Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Lifextend
Lifextend - SĐK VD-22314-15 - Thuốc tim mạch. Lifextend Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg