Danh sách

Clotolet

0
Clotolet - SĐK VN-19422-15 - Thuốc tim mạch. Clotolet Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Casartex 75

0
Casartex 75 - SĐK VD-22194-15 - Thuốc tim mạch. Casartex 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg

Clopivir

0
Clopivir - SĐK VD-22710-15 - Thuốc tim mạch. Clopivir Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg

Infartan 75

0
Infartan 75 - SĐK VD-25233-16 - Thuốc tim mạch. Infartan 75 Viên nén bac phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Clocardigel 75

0
Clocardigel 75 - SĐK VD-24824-16 - Thuốc tim mạch. Clocardigel 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Clopalvix

0
Clopalvix - SĐK VD-24141-16 - Thuốc tim mạch. Clopalvix Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Clopidogrel 75mg

0
Clopidogrel 75mg - SĐK VD-24310-16 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel 75mg Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Tunadimet

0
Tunadimet - SĐK VD-27922-17 - Thuốc tim mạch. Tunadimet Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Realdiron Tab.

0
Realdiron Tab. - SĐK VN-20761-17 - Thuốc tim mạch. Realdiron Tab. Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Curobix

0
Curobix - SĐK VN-20740-17 - Thuốc tim mạch. Curobix Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg