Trang chủ 2020
Danh sách
Clotolet
Clotolet - SĐK VN-19422-15 - Thuốc tim mạch. Clotolet Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Casartex 75
Casartex 75 - SĐK VD-22194-15 - Thuốc tim mạch. Casartex 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg
Clopivir
Clopivir - SĐK VD-22710-15 - Thuốc tim mạch. Clopivir Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg
Infartan 75
Infartan 75 - SĐK VD-25233-16 - Thuốc tim mạch. Infartan 75 Viên nén bac phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Clocardigel 75
Clocardigel 75 - SĐK VD-24824-16 - Thuốc tim mạch. Clocardigel 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Clopalvix
Clopalvix - SĐK VD-24141-16 - Thuốc tim mạch. Clopalvix Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Clopidogrel 75mg
Clopidogrel 75mg - SĐK VD-24310-16 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel 75mg Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Tunadimet
Tunadimet - SĐK VD-27922-17 - Thuốc tim mạch. Tunadimet Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Realdiron Tab.
Realdiron Tab. - SĐK VN-20761-17 - Thuốc tim mạch. Realdiron Tab. Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Curobix
Curobix - SĐK VN-20740-17 - Thuốc tim mạch. Curobix Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg