Trang chủ 2020
Danh sách
Gendobu
Gendobu - SĐK VN-1317-06 - Thuốc tim mạch. Gendobu Dung dịch tiêm-1,25mg Dobutamin/ml - Dobutamine hydrochloride
Dobutamine inj
Dobutamine inj - SĐK VN-1718-06 - Thuốc tim mạch. Dobutamine inj Dung dịch tiêm-250mg Dobutamine/20ml - Dobutamine hydrochloride
Dobutamine injection USP 250mg/20ml
Dobutamine injection USP 250mg/20ml - SĐK VN-2175-05 - Thuốc tim mạch. Dobutamine injection USP 250mg/20ml Dung dịch tiêm truyền-250mg Dobutamine/20ml - Dobutamine hydrochloride
Dobutamine Panpharma
Dobutamine Panpharma - SĐK VN-1071-06 - Thuốc tim mạch. Dobutamine Panpharma Dung dịch tiêm truyền-250mg Dobutamine - Dobutamine hydrochloride
Dobutamine-hameln I
Dobutamine-hameln I - SĐK VN-2172-06 - Thuốc tim mạch. Dobutamine-hameln I Dung dịch tiêm truyền-12,5mg Dobutamin/ml - Dobutamine hydrochloride
Dobutamina 250mg/5ml
Dobutamina 250mg/5ml - SĐK VN-2799-07 - Thuốc tim mạch. Dobutamina 250mg/5ml Dung dịch tiêm-Dobutamine 250mg/5ml - Dobutamine hydrochloride
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection - SĐK VN-4244-07 - Thuốc tim mạch. Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection Tiêm 5mg/ml - Dobutamine hydrochloride
Dobutamine
Dobutamine - SĐK VN-4822-07 - Thuốc tim mạch. Dobutamine Dung dịch tiêm truyền - Dobutamine hydrochloride
Dumin Injection
Dumin Injection - SĐK VN-6632-08 - Thuốc tim mạch. Dumin Injection Dung dịch tiêm - Dobutamine Hydrochloride
Cardiject
Cardiject - SĐK VN-6325-08 - Thuốc tim mạch. Cardiject Bột đông khô pha tiêm 250mg Dobutamine - Dobutamine Hydrochloride