Danh sách

Dobusafe

0
Dobusafe - SĐK VN-10987-10 - Thuốc tim mạch. Dobusafe Dung dịch tiêm truyền - Dobutamine Hydrochloride

Dobutamine Aguettant 250mg/20ml

0
Dobutamine Aguettant 250mg/20ml - SĐK VN-10350-10 - Thuốc tim mạch. Dobutamine Aguettant 250mg/20ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền - Dobutamine Hydrochloride

Butavell

0
Butavell - SĐK VN-10223-10 - Thuốc tim mạch. Butavell Dung dịch tiêm truyền - Dobutamine Hydrochloride

Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250mg/20ml

0
Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250mg/20ml - SĐK VN-14348-11 - Thuốc tim mạch. Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250mg/20ml Dung dịch thuốc tiêm - Dobutamine Hydrochloride

Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250mg/20ml

0
Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250mg/20ml - SĐK VN-14348-11 - Thuốc tim mạch. Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250mg/20ml Dung dịch thuốc tiêm - Dobutamine Hydrochloride

Inoject

0
Inoject - SĐK VN-14135-11 - Thuốc tim mạch. Inoject Dung dịch tiêm - Dobutamine Hydrochloride

Inoject

0
Inoject - SĐK VN-14135-11 - Thuốc tim mạch. Inoject Dung dịch tiêm - Dobutamine Hydrochloride

Gendobu

0
Gendobu - SĐK VN-14592-12 - Thuốc tim mạch. Gendobu Dung dịch tiêm - Dobutamine Hydrochloride

Dobutamine Panpharma 250mg/20ml

0
Dobutamine Panpharma 250mg/20ml - SĐK VN-15651-12 - Thuốc tim mạch. Dobutamine Panpharma 250mg/20ml dung dịch đậm đặc để pha truyền - Dobutamine Hydrochloride

Dobutamine-hameln 12,5mg/ml

0
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml - SĐK VN-15324-12 - Thuốc tim mạch. Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Dobutamine Hydrochloride