Danh sách

Esolat 20mg

0
Esolat 20mg - SĐK VN1-722-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Esolat 20mg dung dịch tiêm - Docetaxel

Esolat 80mg

0
Esolat 80mg - SĐK VN1-723-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Esolat 80mg dung dịch tiêm - Docetaxel

Doxetaxel Teva

0
Doxetaxel Teva - SĐK VN1-629-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Doxetaxel Teva Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - Docetaxel

Docetere 80

0
Docetere 80 - SĐK VN-1308-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Docetere 80 Dung dịch đậm đặc pha tiêm-80mg/2ml - Docetaxel

Docetaxel Teva

0
Docetaxel Teva - SĐK VN1-662-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Docetaxel Teva Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Docetaxel

Doncotaxel-80

0
Doncotaxel-80 - SĐK VN1-278-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Doncotaxel-80 Dung dịch đậm đặc - Docetaxel

Doxekal

0
Doxekal - SĐK VN-9813-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Doxekal Dung dịch tiêm - Docetaxel

Docetere 20

0
Docetere 20 - SĐK VN-1307-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Docetere 20 Dung dịch đậm đặc pha tiêm-20mg/0,5ml - Docetaxel

Daxotel

0
Daxotel - SĐK VN-3094-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Daxotel Thuốc tiêm-20mg/0,5ml - Docetaxel

Daxotel

0
Daxotel - SĐK VN-3095-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Daxotel Thuốc tiêm-80mg/2ml - Docetaxel