Trang chủ 2020
Danh sách
Vacodomtium 10
Vacodomtium 10 - SĐK VD-19075-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Vacodomtium 10 Viên rang cứng - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Vacodomtium 10
Vacodomtium 10 - SĐK VD-19075-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Vacodomtium 10 Viên rang cứng - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
SaViDome 10
SaViDome 10 - SĐK VD-19003-13 - Thuốc đường tiêu hóa. SaViDome 10 Viên nén dài - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
SaViDome 10
SaViDome 10 - SĐK VD-19003-13 - Thuốc đường tiêu hóa. SaViDome 10 Viên nén dài - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Regurgex
Regurgex - SĐK VN-21399-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Regurgex Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Dotium
Dotium - SĐK VD-19146-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotium Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Dotium
Dotium - SĐK VD-19146-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotium Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Vomicur
Vomicur - SĐK VD-20845-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Vomicur Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Domperidon Stada 10 mg
Domperidon Stada 10 mg - SĐK VD-20542-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Domperidon Stada 10 mg Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Hadilium
Hadilium - SĐK VD-23455-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Hadilium Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg