Danh sách

Vacodomtium 10

0
Vacodomtium 10 - SĐK VD-19075-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Vacodomtium 10 Viên rang cứng - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Vacodomtium 10

0
Vacodomtium 10 - SĐK VD-19075-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Vacodomtium 10 Viên rang cứng - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

SaViDome 10

0
SaViDome 10 - SĐK VD-19003-13 - Thuốc đường tiêu hóa. SaViDome 10 Viên nén dài - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

SaViDome 10

0
SaViDome 10 - SĐK VD-19003-13 - Thuốc đường tiêu hóa. SaViDome 10 Viên nén dài - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Regurgex

0
Regurgex - SĐK VN-21399-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Regurgex Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Dotium

0
Dotium - SĐK VD-19146-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotium Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Dotium

0
Dotium - SĐK VD-19146-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotium Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Vomicur

0
Vomicur - SĐK VD-20845-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Vomicur Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Domperidon Stada 10 mg

0
Domperidon Stada 10 mg - SĐK VD-20542-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Domperidon Stada 10 mg Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Hadilium

0
Hadilium - SĐK VD-23455-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Hadilium Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg