Danh sách

Dompenyl-M

0
Dompenyl-M - SĐK VD-23813-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Dompenyl-M Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Sagolium-M

0
Sagolium-M - SĐK VD-24535-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Sagolium-M Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Motimilum

0
Motimilum - SĐK VD-28162-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Motimilum Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Nitium-M

0
Nitium-M - SĐK VD-27471-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Nitium-M Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Domperidone

0
Domperidone - SĐK VD-28398-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Domperidone Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Thuốc Dotium 10 mg - SĐK VD-30018-18

Dotium 10 mg

0
Dotium 10 mg - SĐK VD-30018-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotium 10 mg Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Thuốc Agimoti - SĐK VD-24703-16

Agimoti

0
Agimoti - SĐK VD-24703-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Agimoti Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Mobium

0
Mobium - SĐK VD-31629-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Mobium Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Thuốc Dotium 10 mg - SĐK VD-33034-19

Dotium 10 mg

0
Dotium 10 mg - SĐK VD-33034-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotium 10 mg Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg