Trang chủ 2020
Danh sách
Dompenyl-M
Dompenyl-M - SĐK VD-23813-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Dompenyl-M Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Sagolium-M
Sagolium-M - SĐK VD-24535-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Sagolium-M Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Motimilum
Motimilum - SĐK VD-28162-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Motimilum Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Nitium-M
Nitium-M - SĐK VD-27471-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Nitium-M Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Domperidone
Domperidone - SĐK VD-28398-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Domperidone Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Dotium 10 mg
Dotium 10 mg - SĐK VD-30018-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotium 10 mg Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Agimoti
Agimoti - SĐK VD-24703-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Agimoti Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Mobium
Mobium - SĐK VD-31629-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Mobium Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Dotium 10 mg
Dotium 10 mg - SĐK VD-33034-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotium 10 mg Viên nén bao phim - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg