Trang chủ 2020
Danh sách
Doxycyclin
Doxycyclin - SĐK VD-20488-14 - Thuốc khác. Doxycyclin Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Ficdal
Ficdal - SĐK VN-17655-14 - Thuốc khác. Ficdal Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Doxicap
Doxicap - SĐK VN-20137-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxicap Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Doxyclin
Doxyclin - SĐK VD-24782-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxyclin Viên nang cứng (xanh-xanh) - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Doxycyclin 100
Doxycyclin 100 - SĐK VD-26249-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin 100 Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Doxycyclin 100 mg
Doxycyclin 100 mg - SĐK VD-28119-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin 100 mg Viên nang cứng (Xanh-Xanh) - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Doxycyclin 100 mg
Doxycyclin 100 mg - SĐK VD-28382-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin 100 mg Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Cadidox
Cadidox - SĐK VD-27636-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadidox Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Tedoxy
Tedoxy - SĐK VD-32159-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tedoxy viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
Doxycycline 100mg
Doxycycline 100mg - SĐK VD-32134-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycycline 100mg Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg