Danh sách

Doxycyclin

0
Doxycyclin - SĐK VD-20488-14 - Thuốc khác. Doxycyclin Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Ficdal

0
Ficdal - SĐK VN-17655-14 - Thuốc khác. Ficdal Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Doxicap

0
Doxicap - SĐK VN-20137-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxicap Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Doxyclin

0
Doxyclin - SĐK VD-24782-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxyclin Viên nang cứng (xanh-xanh) - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Doxycyclin 100

0
Doxycyclin 100 - SĐK VD-26249-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin 100 Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Doxycyclin 100 mg

0
Doxycyclin 100 mg - SĐK VD-28119-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin 100 mg Viên nang cứng (Xanh-Xanh) - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Doxycyclin 100 mg

0
Doxycyclin 100 mg - SĐK VD-28382-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin 100 mg Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Cadidox

0
Cadidox - SĐK VD-27636-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadidox Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Tedoxy

0
Tedoxy - SĐK VD-32159-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tedoxy viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Doxycycline 100mg

0
Doxycycline 100mg - SĐK VD-32134-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycycline 100mg Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg