Danh sách

Esomeprazole 40

0
Esomeprazole 40 - SĐK VD-19436-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Esomeprazole 40 Viên nang cứng - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg

Esomeprazole 40 SaVi

0
Esomeprazole 40 SaVi - SĐK VD-19437-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Esomeprazole 40 SaVi Viên nang cứng - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg

Esomeprazol 40 – US

0
Esomeprazol 40 - US - SĐK VD-22069-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Esomeprazol 40 - US Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg
Thuốc Capesto 40 - SĐK VD-22063-14

Capesto 40

0
Capesto 40 - SĐK VD-22063-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Capesto 40 Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg