Danh sách

Fentanyl MAT 50mcg/h

0
Fentanyl MAT 50mcg/h - SĐK VN-9686-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl MAT 50mcg/h Hệ trị liệu qua da - Fentanyl

Fentanyl MAT 75mcg/h

0
Fentanyl MAT 75mcg/h - SĐK VN-9687-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl MAT 75mcg/h Hệ trị liệu qua da - Fentanyl

Fentanyl MAT 100mcg/h

0
Fentanyl MAT 100mcg/h - SĐK VN-9684-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl MAT 100mcg/h Hệ trị liệu qua da - Fentanyl

Fentanyl MAT 25mcg/h

0
Fentanyl MAT 25mcg/h - SĐK VN-9685-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl MAT 25mcg/h Hệ trị liệu qua da - Fentanyl

Durogesic

0
Durogesic - SĐK VN-8479-04 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Durogesic Miếng dán ngoài da - Fentanyl

Durogesic

0
Durogesic - SĐK VN-8624-04 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Durogesic Miếng dán ngoài da - Fentanyl

Durogesic 12mcg/h

0
Durogesic 12mcg/h - SĐK VN-4498-07 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Durogesic 12mcg/h Miếng dán qua da - Fentanyl

Durogesic 25mcg/h

0
Durogesic 25mcg/h - SĐK VN-4499-07 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Durogesic 25mcg/h Miếng dán qua da - Fentanyl

Fentanyl-Hexal TTS 100mcg/h Membranpflaster

0
Fentanyl-Hexal TTS 100mcg/h Membranpflaster - SĐK VN-5593-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl-Hexal TTS 100mcg/h Membranpflaster Hệ điều trị qua da 10mg/miếng - Fentanyl

Fentanyl-Hexal TTS 25mcg/h Membranpflaster

0
Fentanyl-Hexal TTS 25mcg/h Membranpflaster - SĐK VN-5594-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fentanyl-Hexal TTS 25mcg/h Membranpflaster Hệ điều trị qua da 2,5mg/miếng - Fentanyl