Danh sách

Teva Fluticason

0
Teva Fluticason - SĐK VN-12235-11 - Thuốc khác. Teva Fluticason Hỗn dịch - Fluticasone propionate

Fluteecare

0
Fluteecare - SĐK VN-0920-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluteecare Kem bôi da-0,005% - Fluticasone propionate

Flunex AQ

0
Flunex AQ - SĐK VN-3915-07 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Flunex AQ Thuỗc xịt mũi - Fluticasone propionate

Flixonase

0
Flixonase - SĐK VN-4460-07 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Flixonase Dung dịch xịt mũi 0,05% - Fluticasone propionate

Schazoo Fluticasone

0
Schazoo Fluticasone - SĐK VN-12284-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Schazoo Fluticasone Hỗn dịch xịt mũi dạng phun mù - Fluticasone propionate

Flunex AQ

0
Flunex AQ - SĐK VN-15763-12 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Flunex AQ Hỗn dịch xịt mũi - Fluticasone propionate

Fluticasone Propionate nasal spray

0
Fluticasone Propionate nasal spray - SĐK VN-9569-10 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fluticasone Propionate nasal spray Thuốc xịt mũi - Fluticasone propionate