Trang chủ 2020
Danh sách
Gemita 1g
Gemita 1g - SĐK VN1-726-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemita 1g Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Gemcitabine
Gemita 200mg
Gemita 200mg - SĐK VN1-727-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemita 200mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Gemcitabine
Gemzar
Gemzar - SĐK VN-6575-02 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemzar Bột đông khô pha tiêm truyền - Gemcitabine
Gemzar
Gemzar - SĐK VN-6866-02 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemzar Bột đông khô pha tiêm truyền - Gemcitabine
Gemzar
Gemzar - SĐK VN-3975-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemzar Bột đông khô dùng để pha truyền tĩnh mạch - Gemcitabine
Oncogem-1000
Oncogem-1000 - SĐK VN1-205-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oncogem-1000 Bột pha tiêm - Gemcitabine
Oncogem-200
Oncogem-200 - SĐK VN1-206-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oncogem-200 Bột pha tiêm - Gemcitabine
Sungemtaz 1g
Sungemtaz 1g - SĐK VN1-186-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sungemtaz 1g Bột đông khô để pha tiêm - Gemcitabine
Sungemtaz 200mg
Sungemtaz 200mg - SĐK VN1-187-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sungemtaz 200mg Bột đông khô để pha tiêm - Gemcitabine