Danh sách

Yuhangemcitabine Injection 1g

0
Yuhangemcitabine Injection 1g - SĐK VN2-186-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Yuhangemcitabine Injection 1g Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 1000mg

Gemita 1g

0
Gemita 1g - SĐK VN2-175-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemita 1g Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 1000mg

Gemcitabine Medac

0
Gemcitabine Medac - SĐK VN2-220-14 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine Medac Bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) 1000mg

Gemcitabine Teva 1000mg

0
Gemcitabine Teva 1000mg - SĐK VN2-5-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine Teva 1000mg Bột đông khô pha tiêm truyền - Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 1000mg

Gemcitapar 1000

0
Gemcitapar 1000 - SĐK VN2-9-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitapar 1000 Bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 1000mg