Danh sách

Gemnil 1000mg/vial

0
Gemnil 1000mg/vial - SĐK VN1-718-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemnil 1000mg/vial bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - Gemcitabine HCl

Gemnil 200mg/vial

0
Gemnil 200mg/vial - SĐK VN1-719-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemnil 200mg/vial bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - Gemcitabine HCl

Gemmis

0
Gemmis - SĐK VN1-076-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemmis Dung dịch tiêm - Gemcitabine HCl

Gemmis

0
Gemmis - SĐK VN-10040-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemmis Dung dịch tiêm - Gemcitabine HCl

Gemmis

0
Gemmis - SĐK VN-10039-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemmis Dung dịch tiêm - Gemcitabine HCl

Gemcired 1000

0
Gemcired 1000 - SĐK VN-15042-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcired 1000 Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine HCl