Danh sách

Gemcitabine HCl for Injection 200mg

0
Gemcitabine HCl for Injection 200mg - SĐK VN-4241-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine HCl for Injection 200mg Bột đông khô để pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Gemibine 1000

0
Gemibine 1000 - SĐK VN-3053-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemibine 1000 Bột đông khô pha tiêm-1000mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Gemibine 200

0
Gemibine 200 - SĐK VN-3054-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemibine 200 Bột đông khô pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Gemcitac 200

0
Gemcitac 200 - SĐK VN-6021-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitac 200 Bột đông khô pha tiêm 200mg Gemcitabine - Gemcitabine Hydrochloride

Gemcit 200mg

0
Gemcit 200mg - SĐK VN1-094-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcit 200mg Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride

Gemcitabine Hydrochloride for Injection 1.0g

0
Gemcitabine Hydrochloride for Injection 1.0g - SĐK VN-6178-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine Hydrochloride for Injection 1.0g Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride

Gemcitac 1g

0
Gemcitac 1g - SĐK VN-6020-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitac 1g Bột đông khô pha tiêm 1g Gemcitabine - Gemcitabine Hydrochloride

Gemcitabine Hydrochloride for Injection 0.2g

0
Gemcitabine Hydrochloride for Injection 0.2g - SĐK VN-6177-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine Hydrochloride for Injection 0.2g Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride

Gemibine 200

0
Gemibine 200 - SĐK VN-15474-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemibine 200 Bột đông khô pha tiêm - Gemcitabine hydrochloride

Neotabine Inj

0
Neotabine Inj - SĐK VN-14546-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Neotabine Inj Bột thuốc pha tiêm - Gemcitabine Hydrochloride