Danh sách

Gemita 1g

0
Gemita 1g - SĐK VN1-726-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemita 1g Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Gemcitabine

Gemita 200mg

0
Gemita 200mg - SĐK VN1-727-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemita 200mg Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Gemcitabine

Gemzar

0
Gemzar - SĐK VN-6575-02 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemzar Bột đông khô pha tiêm truyền - Gemcitabine

Gemzar

0
Gemzar - SĐK VN-6866-02 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemzar Bột đông khô pha tiêm truyền - Gemcitabine

Gemzar

0
Gemzar - SĐK VN-3975-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemzar Bột đông khô dùng để pha truyền tĩnh mạch - Gemcitabine

Oncogem-1000

0
Oncogem-1000 - SĐK VN1-205-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oncogem-1000 Bột pha tiêm - Gemcitabine

Oncogem-200

0
Oncogem-200 - SĐK VN1-206-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oncogem-200 Bột pha tiêm - Gemcitabine

Sungemtaz 1g

0
Sungemtaz 1g - SĐK VN1-186-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sungemtaz 1g Bột đông khô để pha tiêm - Gemcitabine

Sungemtaz 200mg

0
Sungemtaz 200mg - SĐK VN1-187-09 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sungemtaz 200mg Bột đông khô để pha tiêm - Gemcitabine