Danh sách

Gentamicin-Ferein

0
Gentamicin-Ferein - SĐK VN-16974-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin-Ferein Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Sifagen

0
Sifagen - SĐK VN-18502-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sifagen Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Genmisil

0
Genmisil - SĐK VD-21442-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Genmisil Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Zency 80

0
Zency 80 - SĐK VD-25810-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zency 80 Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Gentamicin lnjection 80mg/2ml

0
Gentamicin lnjection 80mg/2ml - SĐK VD-24398-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin lnjection 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml

0
Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml - SĐK VN-21027-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Gentreks

0
Gentreks - SĐK VN-22075-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentreks Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml
Thuốc Gentamicin Kabi 80mg/2ml - SĐK VD-20944-14

Gentamicin Kabi 80mg/2ml

0
Gentamicin Kabi 80mg/2ml - SĐK VD-20944-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Kabi 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml