Trang chủ 2020
Danh sách
Gentamicin 0,3%
Gentamicin 0,3% - SĐK VNA-4206-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Gentamicin sulfate
Gentamicin 0,3%
Gentamicin 0,3% - SĐK VD-2803-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Gentamicin sulfate
Gentamicin 0.3% W/v Eye / Ear Drops
Gentamicin 0.3% W/v Eye / Ear Drops - SĐK VN-10138-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0.3% W/v Eye / Ear Drops Dung dịch nhỏ mắt, tai - Gentamicin sulfate
Gentamycin injection B.P
Gentamycin injection B.P - SĐK VN-1740-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin injection B.P Dung dịch tiêm-40mg/ml - Gentamicin sulfate
Gentamycin Sulfate
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-1156-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80mg Gentamycin/2ml - Gentamicin sulfate
Gentamycin Sulfate
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-0813-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80mg/2ml Gentamycin - Gentamicin sulfate
Gentamicina Solfato 80mg/2ml
Gentamicina Solfato 80mg/2ml - SĐK VD-1330-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicina Solfato 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamicin Fisiopharma
Gentamicin Fisiopharma - SĐK VNA-1520-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Fisiopharma Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VD-1289-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-3489-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate