Danh sách

Gentamicin 0,3%

0
Gentamicin 0,3% - SĐK VNA-4206-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Gentamicin sulfate

Gentamicin 0,3%

0
Gentamicin 0,3% - SĐK VD-2803-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Gentamicin sulfate

Gentamicin 0.3% W/v Eye / Ear Drops

0
Gentamicin 0.3% W/v Eye / Ear Drops - SĐK VN-10138-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0.3% W/v Eye / Ear Drops Dung dịch nhỏ mắt, tai - Gentamicin sulfate

Gentamicina Solfato 80mg/2ml

0
Gentamicina Solfato 80mg/2ml - SĐK VD-1330-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicina Solfato 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate

Gentamycin injection B.P

0
Gentamycin injection B.P - SĐK VN-1740-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin injection B.P Dung dịch tiêm-40mg/ml - Gentamicin sulfate

Gentamycin Sulfate

0
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-1156-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80mg Gentamycin/2ml - Gentamicin sulfate

Gentamycin Sulfate

0
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-0813-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80mg/2ml Gentamycin - Gentamicin sulfate

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-3489-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate
Thuốc Gentamicin Fisiopharma - SĐK VNA-1520-04

Gentamicin Fisiopharma

0
Gentamicin Fisiopharma - SĐK VNA-1520-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Fisiopharma Thuốc tiêm - Gentamicin sulfate

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VD-1289-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin sulfate