Trang chủ 2020
Danh sách
Gentamicin 40mg/2ml
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK V172-H05-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Gentamicin 0,3%
Gentamicin 0,3% - SĐK VNA-0852-03 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 0,3% Tuýp - Gentamicin
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-0859-03 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-2006-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Gentamicin 4%
Gentamicin 4% - SĐK H02-037-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 4% Thuốc tiêm - Gentamicin
Gentamicin 40mg/1ml
Gentamicin 40mg/1ml - SĐK VNB-4487-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/1ml Dung dịch tiêm - Gentamicin
Gentamicin 40mg/2ml
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK H02-010-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Gentamicin 0,3%
Gentamicin 0,3% - SĐK VNA-0850-03 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 0,3% Thuốc mỡ bôi da - Gentamicin
Rin
Rin - SĐK VN-6570-02 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rin Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai - Gentamicin
Polygaxane
Polygaxane - SĐK VNA-4340-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polygaxane Thuốc nhỏ mắt, tai - Gentamicin