Danh sách

Gentamicin 40mg/2ml

0
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK V172-H05-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 0,3%

0
Gentamicin 0,3% - SĐK VNA-0852-03 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 0,3% Tuýp - Gentamicin
Thuốc Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-0859-03

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-0859-03 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Thuốc Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-2006-04

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VNA-2006-04 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 80mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 4%

0
Gentamicin 4% - SĐK H02-037-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 4% Thuốc tiêm - Gentamicin

Gentamicin 40mg/1ml

0
Gentamicin 40mg/1ml - SĐK VNB-4487-05 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/1ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin 40mg/2ml

0
Gentamicin 40mg/2ml - SĐK H02-010-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 40mg/2ml Thuốc tiêm - Gentamicin
Thuốc Gentamicin 0

Gentamicin 0,3%

0
Gentamicin 0,3% - SĐK VNA-0850-03 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 0,3% Thuốc mỡ bôi da - Gentamicin

Rin

0
Rin - SĐK VN-6570-02 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rin Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai - Gentamicin

Polygaxane

0
Polygaxane - SĐK VNA-4340-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polygaxane Thuốc nhỏ mắt, tai - Gentamicin