Trang chủ 2020
Danh sách
Bactigen eye/ear drops
Bactigen eye/ear drops - SĐK VN-8474-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bactigen eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai - Gentamicin
Niceskin
Niceskin - SĐK VN-5968-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Niceskin Kem - Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin
Shinpoong gentamin
Shinpoong gentamin - SĐK VN-8658-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinpoong gentamin Dung dịch tiêm - Gentamicin
Il Donggentamicin Injection
Il Donggentamicin Injection - SĐK VN-8282-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Il Donggentamicin Injection Dung dịch tiêm - Gentamicin
Gentamicin Injection 80mg/2ml
Gentamicin Injection 80mg/2ml - SĐK VN-9373-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Injection 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin
Gentamicin Injection BP
Gentamicin Injection BP - SĐK VN-7980-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Injection BP Dung dịch tiêm - Gentamicin
Gentamicin Sandoz 80mg/2ml
Gentamicin Sandoz 80mg/2ml - SĐK VN-9186-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Sandoz 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin
Gentamicin Sulfate
Gentamicin Sulfate - SĐK VN-10404-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Sulfate Dung dịch tiêm - Gentamicin
Gentamycin Sulfate
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-0674-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80000IU/2ml - Gentamicin
Gentamicin 80mg/2ml
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK V144-H05-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin