Danh sách

Bactigen eye/ear drops

0
Bactigen eye/ear drops - SĐK VN-8474-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bactigen eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt nhỏ tai - Gentamicin

Niceskin

0
Niceskin - SĐK VN-5968-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Niceskin Kem - Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin

Shinpoong gentamin

0
Shinpoong gentamin - SĐK VN-8658-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Shinpoong gentamin Dung dịch tiêm - Gentamicin

Il Donggentamicin Injection

0
Il Donggentamicin Injection - SĐK VN-8282-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Il Donggentamicin Injection Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin Injection 80mg/2ml

0
Gentamicin Injection 80mg/2ml - SĐK VN-9373-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Injection 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin Injection BP

0
Gentamicin Injection BP - SĐK VN-7980-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Injection BP Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin Sandoz 80mg/2ml

0
Gentamicin Sandoz 80mg/2ml - SĐK VN-9186-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Sandoz 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamicin Sulfate

0
Gentamicin Sulfate - SĐK VN-10404-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Sulfate Dung dịch tiêm - Gentamicin

Gentamycin Sulfate

0
Gentamycin Sulfate - SĐK VN-0674-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamycin Sulfate Dung dịch tiêm-80000IU/2ml - Gentamicin

Gentamicin 80mg/2ml

0
Gentamicin 80mg/2ml - SĐK VN-7979-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin