Danh sách

Granisetron Kabi 1mg/1ml

0
Granisetron Kabi 1mg/1ml - SĐK VN-21199-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Granisetron Kabi 1mg/1ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền - Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg/1ml

Granisetron-hameln 1mg/ml injection

0
Granisetron-hameln 1mg/ml injection - SĐK VN-19846-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Granisetron-hameln 1mg/ml injection Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg/1ml

Santasetron 1mg/1ml

0
Santasetron 1mg/1ml - SĐK VN-20688-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Santasetron 1mg/1ml Dung dịch tiêm truyền - Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg/1ml