Danh sách

Haloperidol Solution for injection 5mg/ml

0
Haloperidol Solution for injection 5mg/ml - SĐK VN-9511-10 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol Solution for injection 5mg/ml Dung dịch tiêm - Haloperidol

Haloperidol 1,5mg

0
Haloperidol 1,5mg - SĐK V721-H12-05 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 1,5mg Viên nén - Haloperidol

Haloperidol 2mg

0
Haloperidol 2mg - SĐK VNB-2044-04 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 2mg Viên nén - Haloperidol

Haloperidol 0,005g/1ml

0
Haloperidol 0,005g/1ml - SĐK H02-079-01 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 0,005g/1ml Thuốc tiêm - Haloperidol

Haloperidol 0,5%

0
Haloperidol 0,5% - SĐK H02-001-00 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 0,5% Thuốc tiêm - Haloperidol

Haloperidol 0,5%

0
Haloperidol 0,5% - SĐK V9-H12-04 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 0,5% Thuốc tiêm - Haloperidol

Haloperidol 0,5%

0
Haloperidol 0,5% - SĐK VD-0868-06 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 0,5% Dung dịch tiêm - Haloperidol

Haloperidol 40mg

0
Haloperidol 40mg - SĐK VNB-0479-00 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 40mg Thuốc giọt - Haloperidol

Haloperidol 0,0015g

0
Haloperidol 0,0015g - SĐK VNA-4144-01 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 0,0015g Viên nén - Haloperidol

Haloperidol 1,5mg

0
Haloperidol 1,5mg - SĐK VNA-1737-04 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 1,5mg Viên nén - Haloperidol